Lịch tổng hợp các hoạt động Nhập học đầu khóa dành cho Tân sinh viên Khóa 2022
Ngày: 16/09/2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2022
Lịch tổng hợp các hoạt động Nhập học đầu khóa dành cho Tân sinh viên Khóa 2022
Nộp hồ sơ nhập học, Sinh hoạt đầu Khóa, Khám Sức Khỏe đầu vào, Lịch Kiểm tra xếp lớp trình độ tiếng Anh
Theo mã nhóm nhập học
Thân chào các bạn Tân Sinh viên,
Mỗi Sinh viên có lịch tham dự các hoạt động Nhập học đầu Khóa riêng theo Mã nhóm nhập học.
Mã nhóm nhập học được tra cứu tại Cổng tuyển sinh: https://mybk.hcmut.edu.vn >> Đăng ký xét tuyển ĐH-CĐ >> Tra cứu kết quả (Dùng cmnd/cccd/passport để tra cứu) tại đây
Ghi chú: địa điểm tập trung
- Các lớp Sinh hoạt chuyên đề (CĐ1, CĐ2, CĐ3, CĐ4): xem chi tiết tại đây
o Nhóm 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A: tại Hội trường nhà A5
o Nhóm 1B, 2B: tại Hội trường nhà B4
- Khám sức khỏe (KSK): tập trung tại Trung tâm Y tế - nhà B7.
- Nộp hồ sơ nhập học (Nộp HS): Thí sinh nộp hồ sơ nhập học tại Phòng 101 – nhà A1.
- Thi xếp lớp trình độ Tiếng Anh (Thi AV): Địa điểm tập trung để phổ biến nội quy thi tại Phòng 503 – nhà C4 Phòng 203 - nhà C5 (Phòng chuyên đề Khoa KTGT) (Không áp dụng cho SV học chương trình chất lượng cao tiếng Anh, tiên tiến, chuyển tiếp quốc tế).
Ngày |
Giờ |
Nhóm 1A |
Nhóm 2A |
Nhóm 3A |
Nhóm 4A |
Nhóm 5A |
Nhóm 6A |
T2, 26/9
|
7g30 - 9g00 |
CĐ1 (1A, 1B) |
|
|
|
5A1: KSK |
6A1: Nộp HS |
9g30 - 11g00 |
|
CĐ1 (2A, 2B) |
|
|
5A2: KSK |
6A2: Nộp HS |
|
13g00 - 14g30 |
|
|
CĐ1 (3A) |
|
5A3: KSK |
6A3: Nộp HS |
|
15g00 - 16g30 |
|
|
|
CĐ1 (4A) |
5A4: KSK |
6A4: Nộp HS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3, 27/9
|
7g30 - 9g00 |
|
|
3A1: Nộp HS |
4A1: AV |
CĐ1 (5A) |
|
9g30 - 11g00 |
|
|
3A1: KSK |
4A2: AV |
|
CĐ1 (6A) |
|
13g00 - 14g30 |
CĐ2 (1A, 1B) |
2B1: Nộp HS |
3A3: Nộp HS |
4A3: AV |
|
|
|
15g00 - 16g30 |
1B1: Nộp HS |
CĐ2 (2A, 2B) |
3A3: KSK |
4A4: AV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4, 28/9 |
7g30 - 9g00 |
1A1: Nộp HS |
2A1: AV |
CĐ2 (3A) |
|
|
|
|
9g30 - 11g00 |
1A1: KSK |
2A2: AV |
|
CĐ2 (4A) |
|
|
|
13g00 - 14g30 |
1A3: Nộp HS |
2A3: AV |
|
|
CĐ2 (5A) |
6A1: Thi AV |
|
15g00 - 16g30 |
1A3: KSK |
2A4: AV |
|
|
|
CĐ2 (6A) |
|
|
|
|
|
|
|
|
T5, 29/9 |
7g30 - 9g00 |
CĐ3 (1A, 1B) |
|
|
|
5A1: Thi AV |
6A1: KSK |
|
9g30 - 11g00 |
|
CĐ3 (2A, 2B) |
|
|
5A1: Nộp HS |
6A2: KSK |
|
13g00 - 14g30 |
|
|
CĐ3 (3A) |
|
5A3: Thi AV |
6A3: KSK |
|
15g00 - 16g30 |
|
|
|
CĐ3 (4A) |
5A3: Nộp HS |
6A4: KSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
T6, 30/9 |
7g30 - 9g00 |
|
|
3A1: AV |
4A2: KSK |
CĐ3 (5A) |
6A2: Thi AV |
|
9g30 - 11g00 |
1B1: Thi AV |
2B1: Thi AV |
3A2: AV |
4A1: KSK |
|
CĐ3 (6A) |
|
13g00 - 14g30 |
CĐ4 (1A, 1B) |
2B1: KSK |
3A3: AV |
4A4: KSK |
|
6A3: Thi AV |
|
15g00 - 16g30 |
1B1: KSK |
CĐ4 (2A, 2B) |
3A4: AV |
4A3: KSK |
|
6A4: Thi AV |
|
|
|
|
|
|
|
|
T7, 1/10 |
7g30 - 9g00 |
|
2A1: Nộp HS |
CĐ4 (3A) |
|
|
|
|
9g30 - 11g00 |
|
2A1: KSK |
|
CĐ4 (4A) |
|
|
|
13g00 - 14g30 |
|
2A3: Nộp HS |
|
|
CĐ4 (5A) |
|
|
15g00 - 16g30 |
|
2A3: KSK |
|
|
|
CĐ4 (6A) |