Phụ lục 1: Các ngành tuyển sinh (Bằng 2 chính quy)
Ngày: 16/04/2019
(Đính kèm công văn số /ĐHBK-ĐT ký ngày /03/2019)
Stt |
Mã ngành |
Ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00, A01 |
2 |
7520103 |
Kỹ thuật Cơ khí |
A00, A01 |
3 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00, A01 |
5 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00, A01 |
6 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00, A01 |
7 |
7520130 |
Kỹ thuật Ô tô |
A00, A01 |
8 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00, D07, B00 |
9 |
7520301 |
Kỹ thuật Hóa học |
A00, D07, B00 |
10 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00, D07, B00 |
11 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00, A01 |
12 |
7580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
A00, A01 |
13 |
7520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
A00, A01 |
14 |
7580203 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
A00, A01 |
15 |
7580210 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
A00, A01 |
16 |
7580202 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
A00, A01 |
17 |
7520312 |
Kỹ thuật Dệt |
A00, A01 |
18 |
7540204 |
Công nghệ Dệt may |
A00, A01 |
19 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
20 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, A01, D07, B00 |
21 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
A00, A01 |
22 |
7510105 |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
A00, A01 |
23 |
7520120 |
Kỹ thuật Hàng không |
A00, A01 |
24 |
7520122 |
Kỹ thuật Tàu thủy |
A00, A01 |
25 |
7520401 |
Vật lý Kỹ thuật |
A00, A01 |
26 |
7520101 |
Cơ Kỹ thuật |
A00, A01 |
27 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
A00, A01 |
28 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí |
A00, A01 |
29 |
7520118 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A00, A01 |
30 |
7520309 |
Kỹ thuật Vật liệu |
A00, A01, D07 |
31 |
7510601 |
Quản lý Công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
32 |
7480101 |
Khoa học Máy tính (không mở lớp ngoài giở) |
A00, A01 |
33 |
7480106 |
Kỹ thuật Máy tính (không mở lớp ngoài giở) |
A00, A01 |
- Tổ hợp môn xét tuyển: A00: Toán, Lý, Hóa - A01: Toán, Lý, Tiếng Anh - D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh - B00: Toán, Hóa, Sinh