Phụ lục 1: Các ngành tuyển sinh (Bằng 2 chính quy)
Ngày: 10/06/2022
( Đính kèm công văn số /ĐHBK – ĐT, ngày tháng năm 2022
Stt |
Mã ngành |
Ngành |
Ghi chú |
1 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
2 |
7520103 |
Kỹ thuật Cơ khí |
|
3 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
|
4 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
5 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
6 |
7520130 |
Kỹ thuật Ô tô |
|
7 |
7420101 |
Công nghệ Sinh học |
|
8 |
7520301 |
Kỹ thuật Hóa học |
|
9 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
|
11 |
7580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
12 |
7520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
|
13 |
7580203 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển |
|
14 |
7580210 |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng |
|
15 |
7580202 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy |
|
16 |
7520312 |
Kỹ thuật Dệt |
|
17 |
7540204 |
Công nghệ Dệt May |
|
18 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
|
19 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
20 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
21 |
7510105 |
Công nghệ Vật liệu Xây dựng |
|
22 |
7520120 |
Kỹ thuật Hàng không |
|
23 |
7520122 |
Kỹ thuật Tàu thủy |
|
24 |
7520401 |
Vật lý Kỹ thuật |
|
25 |
7520101 |
Cơ Kỹ thuật |
|
26 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
|
27 |
7520604 |
Kỹ thuật Dầu khí |
|
28 |
7520118 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
|
29 |
7520309 |
Kỹ thuật Vật liệu |
|
30 |
7510601 |
Quản lý Công nghiệp |
|
31 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
32 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
33 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |